Thời khóa biểu tháng 11/2017
Thời khóa biểu
TRƯỜNG TH NGUYẾN HỮU CẢNH | |||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU, NĂM HỌC 2017-2018 | LỚP 1 | ||||||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 01/ 11 /2017 | |||||||||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | Lớp 1A GVCN: Nguyễn Thị Thân | Lớp 1B GVCN: Nguyễn Thị Hồng | Lớp 1C GVCN: Thái Thị Thủy | Lớp 1D GVCN: Y Chao | |||||||||||||
Môn học/(tên GV) | Môn học/(tên GV) | Môn học/(tên GV) | Môn học/(tên GV) | ||||||||||||||||
Thứ 2 | Sáng | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |||||||||||||
2 | Toán | Toán | Toán | Toán | |||||||||||||||
3 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||||||||||||||
4 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||||||||||||||
Chiều | 1 | Tiếng Việt | Tiếng Việt (Lợi) | Đạo Đức (Trâm) | Tiếng Việt | ||||||||||||||
2 | Tiếng Việt | Tiếng Việt (Lợi) | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||||||||||||||
3 | TC Toán | Thủ công (Lợi) | Tiếng Việt | TC Toán (Dưnh) | |||||||||||||||
Thứ 3 | Sáng | 1 | Tiếng Việt (Lợi) | Tiếng Việt | Mỹ thuật (Hằng) | Toán | |||||||||||||
2 | Tiếng Việt (Lợi) | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | |||||||||||||||
3 | Đạo đức (Lợi) | Thể Dục (H.Thủy) | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||||||||||||||
4 | Mỹ Thuật (Hằng) | Đạo đức (Lợi) | Tiếng Việt | Thể Dục (H.Thủy) | |||||||||||||||
Chiều | 1 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | ||||||||||||||
2 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||||||||||||||
3 | Toán | Toán | HĐNG (Trâm) | Mỹ thuật (Hằng) | |||||||||||||||
Thứ 4 | Sáng | 1 | HĐNG | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt (Dưnh) | |||||||||||||
2 | TNXH (Lợi) | Tiếng Việt | TNXH (Trâm) | Tiếng Việt (Dưnh) | |||||||||||||||
3 | Tiếng Việt | Mỹ thuật (Hằng) | Tiếng Việt | Â. Nhạc (Hiệu) | |||||||||||||||
4 | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | Thủ Công (Sim) | |||||||||||||||
Chiều | 1 | Thể Dục (Hữu) | TNXH (Lợi) | Â.Nhạc (Hiệu) | Tiếng Việt | ||||||||||||||
2 | Tiếng Việt (Lợi) | Tiếng Việt | Tiếng Việt (Dưnh) | Tiếng Việt | |||||||||||||||
3 | Tiếng Việt (Lợi) | Tiếng Việt | Tiếng Việt (Dưnh) | Toán | |||||||||||||||
Thứ 5 | Sáng | 1 | Toán | Toán | TCông (Dưnh) | Tiếng Việt | |||||||||||||
2 | Tiếng Việt | Âm Nhạc (Hiệu) | Toán | Tiếng Việt | |||||||||||||||
3 | Tiếng Việt (Lợi) | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Đạo đức(Nhiên) | |||||||||||||||
4 | Âm Nhạc (Hiệu) | Tiếng Việt | Tiếng Việt | HĐNG (Nhiên) | |||||||||||||||
Chiều | 1 | TCông (Lợi) | HĐNG | Thể dục (Trâm) | Tiếng Việt | ||||||||||||||
2 | Tiếng Việt | Tiếng Việt (Lợi) | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||||||||||||||
3 | Tiếng Việt | Tiếng Việt (Lợi) | Tiếng Việt | Toán | |||||||||||||||
Thứ 6 | Sáng | 1 | Tiếng Việt (Lợi) | Tiếng Việt | Tiếng Việt | TNXH (Nhiên) | |||||||||||||
2 | Tiếng Việt (Lợi) | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||||||||||||||
3 | Toán | TCT | TC Toán (Dưnh) | Tiếng Việt | |||||||||||||||
4 | SHTT | SHTT | SHTT | SHTT | |||||||||||||||
Chiều | 1 | ||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||
T.số tiết dạy/tuần | 30 | 30 | 30 | 30 | |||||||||||||||
Tổng số tiết dạy: | 120 | tiết | |||||||||||||||||
TRƯỜNG TH NGUYẾN HỮU CẢNH | |||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU, NĂM HỌC 2017-2018 | LỚP 2 | ||||||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 01/ 11 /2017 | |||||||||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | Lớp 2A GVCN: Cao Thị Bạch Thảo | Lớp 2B GVCN: Nguyễn Thị Minh Nguyên | Lớp 2C GVCN: Hoàng Thị Anh | Lớp 2D GVCN: Nguyễn Thị Trúc Vỹ | |||||||||||||
Môn học/(tên GV) | Môn học/(tên GV) | Môn học/(tên GV) | Môn học/(tên GV) | ||||||||||||||||
Thứ 2 | Sáng | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |||||||||||||
2 | Toán | Toán | Toán | Toán | |||||||||||||||
3 | Tập đọc | Tập đọc | Tập đọc | Tập đọc | |||||||||||||||
4 | Tập đọc | Tập đọc | Tập đọc | Tập đọc | |||||||||||||||
Chiều | 1 | Kể chuyện | Â. Nhạc (Hiệu) | Kể chuyện | TC Toán | ||||||||||||||
2 | Â. Nhạc (Hiệu) | TC Tiếng việt | TCTV | HĐNG | |||||||||||||||
3 | TC Tiếng việt | TCT | Tăng cường toán | Thủ công(Xuân) | |||||||||||||||
Thứ 3 | Sáng | 1 | Toán | Thể dục (H. Thủy) | Toán | Thể dục (Nhiên) | |||||||||||||
2 | Chính tả | Toán | Chính tả | Toán | |||||||||||||||
3 | TC Toán (Diệp) | Kể chuyện | Đạo đức (Trâm) | Kể chuyện | |||||||||||||||
4 | TCTV (Diệp) | HĐNG | TC Toán | Tăng cường Toán | |||||||||||||||
Chiều | 1 | Đạo đức (Lợi) | TC Toán (Diệp) | TNXH | Chính tả | ||||||||||||||
2 | TC Toán (Diệp) | Chính tả | Thể dục (Trâm) | Tăng cương TV | |||||||||||||||
3 | TCTV (Diệp) | TCTV | TC Tiếng Việt | TC Toán | |||||||||||||||
Thứ 4 | Sáng | 1 | TNXH (Lợi) | Toán | Thủ công (Trâm) | Mỹ thuật (Hằng) | |||||||||||||
2 | Toán | Tập đọc | Toán | Â. Nhạc (Hiệu) | |||||||||||||||
3 | TC Toán (Diệp) | TC Toán (Lợi) | TC Toán (Trâm) | Toán | |||||||||||||||
4 | Tập đọc | Đạo đức (Lợi) | Tập đọc | Tập đọc | |||||||||||||||
Chiều | 1 | Mỹ thuật (Hằng) | TCTV (Vân) | TCTV (Trâm) | Đ Đ (Nhiên) | ||||||||||||||
2 | Thể dục (H. Thủy) | Mỹ thuật (Hằng) | Â. Nhạc (Hiệu) | TC Toán (Nhiên) | |||||||||||||||
3 | Thủ công (Vân) | Thể dục (H. Thủy) | Mĩ thuật (Hằng) | TC Tiếng Việt (Nhiên) | |||||||||||||||
Thứ 5 | Sáng | 1 | Toán | Toán | Toán | Thể dục (Nhiên) | |||||||||||||
2 | Tập viết | TNXH (Lợi) | Tập viết | TNXH (Nhiên) | |||||||||||||||
3 | LTC | Tập viết | TC Toán (Trâm) | Toán | |||||||||||||||
4 | TCTV (Lợi) | LTVC | HĐNG (Trâm) | Tập viết | |||||||||||||||
Chiều | 1 | Chính tả | TC Toán (Diệp) | ![]()
| LTC | ||||||||||||||
2 | HĐNG | Chính tả | Chính tả | Chính tả | |||||||||||||||
3 | Thể dục (H. Thủy) | TCTV | TC Tiếng Việt | TC Tiếng Việt | |||||||||||||||
Thứ 6 | Sáng | 1 | Toán | Toán | Thể dục (Trâm) | TLV | |||||||||||||
2 | Tập làm văn | Tập làm văn | Toán | TC Tiếng Việt (Nhiên) | |||||||||||||||
3 | TC Tiếng việt | TC Tiếng Việt | Tập làm văn | Toán | |||||||||||||||
4 | TC Toán (Trâm) | Thủ công (Sim) | SHTT | SHTT | |||||||||||||||
SHTT | SHTT | ||||||||||||||||||
Chiều | 1 | ||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||
T.số tiết dạy/tuần | 31 | 31 | 30 | 30 | |||||||||||||||
Tổng số tiết dạy: | 122 | tiết | |||||||||||||||||
TRƯỜNG TH NGUYẾN HỮU CẢNH | |||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU, NĂM HỌC 2017-2018 | LỚP 3 | ||||||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 01/ 11 /2017 | |||||||||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | Lớp 3A GVCN: Nguyễn Thị Thơ | Lớp 3B GVCN: Nguyễn Thị Liên | Lớp 3C GVCN: Tạ Thị Lan | Lớp 3D GVCN: Võ Thị Tố Nga | |||||||||||||
Môn học/(tên GV) | Môn học/(tên GV) | Môn học/(tên GV) | Môn học/(tên GV) | ||||||||||||||||
Thứ 2 | Sáng | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |||||||||||||
2 | Toán | Toán | Toán | Toán | |||||||||||||||
3 | Tập đọc | Tập đọc | Tập đọc | Tập đọc | |||||||||||||||
4 | Kể chuyện | Kể chuyện | Kể chuyện | Kể chuyện | |||||||||||||||
Chiều | 1 | TNXH | Thể dục (Thủy) | Đạo Đức | TCT (Nhiên) | ||||||||||||||
2 | HĐNG | Anh văn (Quyên) | TC Toán | TCTV (Nhiên) | |||||||||||||||
3 | TC Tiếng việt | Mỹ thuật (Hằng) | TCTiếng Việt | TD (Nhiên) | |||||||||||||||
Thứ 3 | Sáng | 1 | Toán | Tin học(Nguyên) | Thể dục (Trâm) | Jarai (Dưnh | |||||||||||||
2 | Âm nhạc (Hiệu) | Tin học(Nguyên) | Anh văn (Quyên) | Jarai (Dưnh | |||||||||||||||
3 | Chính tả | Toán | Toán | Toán | |||||||||||||||
4 | TC Toán | Chính tả |
| Chính tả | |||||||||||||||
Chiều | 1 | Mỹ thuật (Hằng) | TNXH | HĐNG (Trâm) | Âm nhạc (Hiệu) | ||||||||||||||
2 | Anh văn (Quyên) | Thể dục (Thủy) | Jarai (Dưnh ) | Thủ công (Xuân) | |||||||||||||||
3 | Thể dục (H.Thủy) | TC Tiếng Việt | Jarai (Dưnh ) | TCT (Nhiên) | |||||||||||||||
Thứ 4 | Sáng | 1 | Toán | Toán | Toán | Thể dục (Nhiên) | |||||||||||||
2 | Tập đọc | Anh văn (Quyên) | Tập đọc | Đạo đức (Nhiên) | |||||||||||||||
3 | Tin học (Nguyên) | Tập đọc | TNXH | Toán | |||||||||||||||
4 | Tin học (Nguyên) | TC Toán (Diệp) | TC Toán | Tập đọc | |||||||||||||||
Chiều | 1 | Luyện từ và câu | Đạo đức | TCTV | LTVC | ||||||||||||||
2 | Tập viết | Luyện từ và câu | Anh văn (Quyên) | TNXH | |||||||||||||||
3 | TCTV | TC Tiếng việt | Â. Nhạc (Hiệu) | Anh văn (Quyên) | |||||||||||||||
Thứ 5 | Sáng | 1 | Đạo đức (Diệp) | Toán | Mĩ thuật (Hằng) | Toán | |||||||||||||
2 | Thủ công (Diệp) | Tập viết | ![]()
| Tập viết | |||||||||||||||
3 | Toán | Âm nhạc (Hiệu) | Toán | Chính tả | |||||||||||||||
4 | Chính tả | Thủ công (Hữu) | ![]()
| HĐNG | |||||||||||||||
Chiều | 1 | TNXH | Chính tả | Tập viết | Mỹ thuật (Hằng) | ||||||||||||||
2 | Thể dục(H.Thuỷ) | HĐNG | Chính tả | TC Tiếng Việt | |||||||||||||||
3 | TC Toán | TC Toán | TNXH | Anh Văn (Quyên) | |||||||||||||||
Thứ 6 | Sáng | 1 | Toán | Toán | Toán | Toán | |||||||||||||
2 | Anh văn (Quyên) | Tập làm văn | Thủ công (Trâm) | Tập làm văn | |||||||||||||||
3 | Tập làm văn | TCTV (Hữu) | Tập làm văn | TNXH | |||||||||||||||
4 | TCTV (Hữu) | TNXH | SHTT | SHTT | |||||||||||||||
5 | SHTT | SHTT | |||||||||||||||||
Chiều | 1 | ||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||
T.số tiết dạy/tuần | 31 | 31 | 30 | 30 | |||||||||||||||
Tổng số tiết dạy: | 122 | tiết | |||||||||||||||||
TRƯỜNG TH NGUYẾN HỮU CẢNH | |||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU, NĂM HỌC 2017-2018 | LỚP 4 | ||||||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 01/ 11 /2017 | |||||||||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | Lớp 4A GVCN: Vũ Thị Huế | Lớp 4C GVCN: Nguyễn Thị Thu Hiền | Lớp 4D GVCN: Nguyễn Thị Phương | ||||||||||||||
Môn học/(tên GV) | Môn học/(tên GV) | Môn học/(tên GV) | |||||||||||||||||
Thứ 2 | Sáng | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | ||||||||||||||
2 | Toán | Toán | Toán | ||||||||||||||||
3 | Tập đọc | Tập đọc | Tập đọc | ||||||||||||||||
4 | Chính tả | Chính tả | Chính tả | ||||||||||||||||
Chiều | 1 | Khoa học (Diệp) | Ja rai (Dưnh) | Khoa học | |||||||||||||||
2 | Lịch sử (Diệp) | Ja rai (Dưnh) | Lịch sử | ||||||||||||||||
3 | Kĩ thuật (Diệp) | TCT (Trâm) | TC Toán | ||||||||||||||||
Thứ 3 | Sáng | 1 | Âm nhạc (Hiệu) | Anh văn (Quyên) | Toán | ||||||||||||||
2 | Thể dục (Thuỷ) | ![]()
| Thể dục (Nhiên) | ||||||||||||||||
3 | Toán | Toán | LTVC | ||||||||||||||||
4 | LTVC | LTVC | A Văn (Quyên) | ||||||||||||||||
Chiều | 1 | TCT | Kể chuyện | Kĩ thuật | |||||||||||||||
2 | Tin học (Nguyên) | Khoa học | Kể chuyện | ||||||||||||||||
3 | Tin học (Nguyên) | Kĩ thuật | Địa lí | ||||||||||||||||
Thứ 4 | Sáng | 1 | Anh văn (Quyên) | Toán | Â. Nhạc (Hiệu) | ||||||||||||||
2 | Toán | Tập đọc | Mỹ thuật (Hằng) | ||||||||||||||||
3 | Kể chuyện | Anh văn (Quyên) | Toán | ||||||||||||||||
4 | Tập đọc | Đạo đức (Hằng) | Đạo đức (Nhiên) | ||||||||||||||||
Chiều | 1 | Đạo đức | Tập làm văn | Tập đọc | |||||||||||||||
2 | TLV | Lịch sử | Khoa học | ||||||||||||||||
3 | TCT | Khoa học | Tập làm văn | ||||||||||||||||
Thứ 5 | Sáng | 1 | Toán | Toán | Toán | ||||||||||||||
2 | Luyện từ và câu | Luyện từ và câu | LTVC | ||||||||||||||||
3 | Địa lí (Diệp) | Mĩ thuật (Hằng) | TC Tiếng Việt | ||||||||||||||||
4 | Khoa học (Diệp) | Thể dục (Sim) | ![]()
| ||||||||||||||||
Chiều | 1 | Thể dục (H.Thuỷ) |
| Jarai (Dưnh) | |||||||||||||||
2 | Anh văn (Quyên) | TCTV (Trâm) | Jarai (Dưnh | ||||||||||||||||
3 | Mỹ thuật (Hằng) | Ja rai (Dưnh) | Thể dục (Nhiên) | ||||||||||||||||
Thứ 6 | Sáng | 1 | TCAV (Quyên) | Toán | Jarai (Dưnh) | ||||||||||||||
2 | Toán | TLV | Toán | ||||||||||||||||
3 | Tập làm văn | Địa lí | Tập làm văn | ||||||||||||||||
4 | TCTV | SHTT | SHTT | ||||||||||||||||
5 | SHTT | ||||||||||||||||||
Chiều | 1 | Câu lạc bộ Tin học | |||||||||||||||||
2 | Câu lạc bộ Tin học | ||||||||||||||||||
3 | Câu lạc bộ Tin học | ||||||||||||||||||
T.số tiết dạy/tuần | 34 | 30 | 30 | ||||||||||||||||
Tổng số tiết dạy: | 94 | tiết | |||||||||||||||||
TRƯỜNG TH NGUYẾN HỮU CẢNH | |||||||||||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU, NĂM HỌC 2017-2018 | LỚP 5 | ||||||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 01/ 11 /2017 | |||||||||||||||||||
Thứ | Buổi | Tiết | Lớp 5A GVCN: Bùi Thị Tâm | Lớp 5B GVCN: Hồ Thị Thu Dung | Lớp 5C GVCN: Ngô Thị Thảo | Lớp 5D GVCN: Võ Thị Thuý Ái | |||||||||||||
Môn học/(tên GV) | Môn học/(tên GV) | Môn học/(tên GV) | Môn học/(tên GV) | ||||||||||||||||
Thứ 2 | Sáng | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |||||||||||||
2 | Toán | Toán | Toán | Toán | |||||||||||||||
3 | Tập đọc | Tập đọc | Tập đọc | Tập đọc | |||||||||||||||
4 | Khoa học | Chính tả | Chính tả | Chính tả | |||||||||||||||
Chiều | 1 | Anh văn (Quyên) | Khoa học | Khoa học | Kể chuyện | ||||||||||||||
2 | Mỹ thuật (Hằng) | Lịch sử | TD (Trâm) | Khoa học | |||||||||||||||
3 | Thể dục (Thủy) | Kỹ thuật | Anh văn (Quyên) | TC Toán | |||||||||||||||
Thứ 3 | Sáng | 1 | Toán | Toán | Toán | Toán | |||||||||||||
2 | Chính tả | LTVC | LTVC | Luyện từ và câu | |||||||||||||||
3 | Tin học(Nguyên) | TCTV | Kĩ thuật (Hiệu) | Jarai (Dưnh) | |||||||||||||||
4 | Tin học(Nguyên) | Địa lý | ![]()
| Jarai (Dưnh) | |||||||||||||||
Chiều | 1 | LTVC | Thể dục(Thủy) | Jarai (Dưnh ) | Thể dục (Nhiên) | ||||||||||||||
2 | TCTV | Mỹ thuật (Hằng) | Đạo đức | Đạo đức (Nhiên) | |||||||||||||||
3 | Kể chuyện | Anh văn (Quyên) | Kể chuyện | ÂN (Hiệu) | |||||||||||||||
Thứ 4 | Sáng | 1 | Kĩ thuật (Diệp) | Tin học(Nguyên) | Toán | Toán | |||||||||||||
2 | Đạo đức (Diệp) | Tin học(Nguyên) | Tập đọc | Tâp đọc | |||||||||||||||
3 | Toán | Toán | Tập làm văn | KT (Nhiên) | |||||||||||||||
4 | Tập đọc | Kể chuyện | Thể dục (Trâm) | Jarai (Dưnh) | |||||||||||||||
Chiều | 1 | Tập làm văn | Tập đọc | Anh văn (Quyên) | Tập làm văn | ||||||||||||||
2 | Khoa học | Tập làm văn | Địa lí | TC Tiếng Việt | |||||||||||||||
3 | Lịch sử | Khoa học | ![]()
| Lịch sử (Trâm) | |||||||||||||||
Thứ 5 | Sáng | 1 | Thể dục (Thuỷ) | Anh văn (Quyên) | Â Nhạc (Hiệu) | Toán | |||||||||||||
2 | Toán | Thể dục (Thủy) | Mĩ thuật (Hằng) | Luyện từ và câu | |||||||||||||||
3 | Luyện từ và câu | Toán | Jarai (Dưnh | Anh văn (Quyên) | |||||||||||||||
4 | Địa lý | LTVC | Jarai (Dưnh | Khoa học | |||||||||||||||
Chiều | 1 | Anh văn (Quyên) | TCTiếng Việt | Toán | Thể dục (Nhiên) | ||||||||||||||
2 | ![]()
| Âm nhạc (Hiệu) | LTVC | Mĩ thuật ( Hằng) | |||||||||||||||
3 | Âm nhạc (Hiệu) | TCT (Diệp) | TCTV | Địa lý (Trâm) | |||||||||||||||
Thứ 6 | Sáng | 1 | Toán | Đạo đức(Diệp) | Toán | Toán | |||||||||||||
2 | TCT (Diệp) | Toán | Tập làm văn | Tập làm văn | |||||||||||||||
3 | Tập làm văn | TCT (Diệp) | Khoa học | Anh văn (Quyên) | |||||||||||||||
4 | TCTV (Diệp) | Tập làm văn | SHTT | SHTT | |||||||||||||||
5 | SHTT | SHTT | |||||||||||||||||
Chiều | 1 | ||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||
T.số tiết dạy/tuần | 31 | 31 | 30 | 30 | |||||||||||||||
Tổng số tiết dạy: | 122 | tiết | |||||||||||||||||
Tổng tiết dạy 5 khối | 580 | tiết | |||||||||||||||||
Nguồn:nguyenhuucanh.kontumcity.edu.vn Copy link